--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sáo ngữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sáo ngữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáo ngữ
+
Cliché
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáo ngữ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sáo ngữ"
:
sáo ngữ
sơ ngộ
Lượt xem: 686
Từ vừa tra
+
sáo ngữ
:
Cliché
+
mụn nhọt
:
Furuncle; boil
+
bullet
:
đạn (súng trường, súng lục)dumdum bullet đạn đum đum
+
dramatic work
:
giống dramatic composition
+
đáng giá
:
Giving good value for one's money, worth the money paid forCái xe đạp đáng giáA bicycle giving good value for one's money, a bicycle worth the money paid for it